• Downloading from our site will require you to have a paid membership. Upgrade to a Premium Membership from 10$ a month today!

    Dont forget read our Rules! Also anyone caught Sharing this content will be banned. By using this site you are agreeing to our rules so read them. Saying I did not know is simply not an excuse! You have been warned.

HTML bài 5 : Các thẻ HTML thông dụng (P.3)

Hoclaptrinh

New Member
Thẻ img:
Thẻ này quá quen thuộc với nhiều người rồi. Thẻ img dùng để chèn một hình ảnh vào web site. Các thuộc tính của thẻ img:
- atl: văn bản hiển thị khi tắt hình ảnh. ( alt="Hình ảnh" )
- border: khung của hình ảnh. ( border="1px" )
- height: chiều cao hình ảnh. ( height="100px" )
- src: url hình ảnh. ( src="/files/123456/VanChenSau.png" )
- width: chiều rộng của hình ảnh ( width="50px" )
Chú ý: Nếu chỉ dùng width hoặc height thì hình ảnh sẽ thay đổi chiều rộng hoặc chiều cao nhưng vẫn theo tỷ lệ cũ.

Thẻ input:
Thẻ input được dùng trong các form để đánh dấu các trường nhập nội dung cho form. Các thuộc tính của thẻ input:
- accept: dùng trong type="file", xác định loại tệp được phép tải lên. Gồm các giá trị:
+ image/*: chọn hình ảnh
+ video/*: chọn video
+ audio/*: chọn nhạc
- autocomplete: gồm 2 giá trị là on và off, nếu giá trị là on thì các văn bản nhập vào trước đây sẽ được hiển thị như là gợi ý (chỉ dành cho PC)
- checked (="checked"): dùng trong type="checkbox" hoặc type="radio", xác định giá trị được chọn sẵn
- disabled (="disabled"): xác định thẻ input bị cấm
- maxlength: độ dài của giá trị nhập vào (maxlength="30")
- name: tên của thẻ input, cũng là tên của phần tử nhập vào
- type: loại thẻ input
+ button: dạng nút, dùng để xác nhận gửi form
+ checkbox: dạng ô đánh dấu, lựa chọn có hoặc không.
+ file: dùng để chọn file
+ hidden: đánh dấu giá trị mặc định, không cần nhập vào
+ number: chỉ được nhập số
+ password: ký tự nhập vào sẽ được chuyển thành dấu * (thường dùng để nhập mật khẩu).
+ radio: dạng lựa chọn 1 trong nhiều phương án
+ reset: đưa các giá trị đã nhập về giá trị ban đầu
+ submit: xác nhận gửi form
+ text: giá trị mặc định, định nghĩa form nhập văn bản
- value: đặt giá trị mặc định cho thẻ input.
- width (px): chiều dài của thẻ input

Thẻ label: định nghĩa một nhãn cho thẻ input

<form action="">
<label for="nick">Tên đăng nhập</label>
<input type="text" name="nick" id="nick" value=""><br/>
<label for="pass">Mật khẩu</label>
<input type="password" name="pass" id="pass" value=""><br/>
<input type="submit" value="Submit">
</form>




Khi click vào nhãn thì trỏ chuột sẽ được đưa vào ô nhập tương ứng.

Thẻ li: đánh dấu một danh sách, đi kèm với ol hoặc ul
Ví dụ:

<ol>
<li>HTML</li>
<li>PHP</li>
<li>TWIG</li>
</ol>




Kết quả sẽ là:
1. HTML
2. PHP
3. TWIG

Các thuộc tính:
- type:
+ 1: đánh thứ tự bằng chữ số
+ A: đánh thứ tự bằng chữ cái hóa
+ a: đánh thứ tự bằng chữ cái thường
+ I: đánh thứ tự bằng chữ số La Mã hoa
+ i: đánh thứ tự bằng chữ số La Mã thường
- value (="10"): đặt số thứ tự của phần tử đầu tiên
Thẻ link:
Được đặt trong thẻ head, dùng để định nghĩa một mối quan hệ giữa tập tin hiện tại với các tập tin hoặc tài nguyên khác và thường được dùng để chèn tập tin css vào trang web.
Ví dụ:

<link rel="stylesheet" type="text/css" href="style.css">




Các thuộc tính:
- rel: mối quan hệ, ở đây là stylesheet, tức là phong cách trang
- type: thể loại của trang được liên kết
- href: url trang được liên kết
 

Facebook Comments

New posts New threads New resources

Back
Top