• Downloading from our site will require you to have a paid membership. Upgrade to a Premium Membership from 10$ a month today!

    Dont forget read our Rules! Also anyone caught Sharing this content will be banned. By using this site you are agreeing to our rules so read them. Saying I did not know is simply not an excuse! You have been warned.

Hình ảnh và so sánh nhanh HTC One, LG G2, Samsung S4 và Sony Z1

Admin

Well-Known Member
Staff member
Administrator
Đã 5 năm kể từ ngày Android ra mắt. Mình vẫn còn nhớ khi cầm chiếc T-Mobile G1 lên thì nó giống như một sản phẩm làm vội để cạnh tranh với iPhone, Symbian và BlackBerry OS còn quá mạnh. Hệ điều hành Android khi đó còn quá nhiều điểm yếu cần khắc phục. Giờ đây, các điện thoại Android đã đủ sức cạnh tranh với bất cứ nền tảng nào trên thị trường, đứng đầu về thị phần ở hầu hết các quốc gia trên thế giới. Trong bài viết này chúng ta sẽ nói sơ qua về ưu và nhược điểm của các điện thoại Android cao cấp nhất trên thị trường, chúng bao gồm HTC One, LG G2, Samsung Galaxy S4 và Sony Xperia Z1.

HTC One có ưu điểm là thiết kế rất đẹp và làm từ nhôm. Loa ngoài BoomSound là một ưu điểm rất lớn của máy khi nó cho phép chúng ta nghe nhạc hay hơn trên điện thoại. Camera UltraPixel thể hiện rõ ưu thế khi chụp đêm, hình ảnh tuyệt gấp 2 lần hầu hết các đối thủ khác trong khi nhiễu được kiểm soát rất tốt. Nhược điểm là nhôm của One rất mềm, dễ trầy, camera chụp ngày kém và chip xử lý SnapDragon 600 không phải là mạnh nhất vì máy đã giới thiệu từ tháng 2.

Samsung Galaxy S4 kế thừa S3 nhưng nó không gây được nhiều tiếng vang như đàn anh. Dù vậy, đây vẫn là một điện thoại đáng để lựa chọn khi kích cỡ thân máy không tăng mà màn hình vẫn lớn hơn S3. S4 có rất nhiều tính năng vui vẻ của Samsung và cấu hình tương đương One (SnapDragon 600 hoặc chip Exynos 5 8 nhân xử lý. Có thể nói S4 không thật xuất sắc về một tính năng nào đó nhưng tổng thể lại rất tốt. Thật tiếc khi Samsung tiếp tục duy trì vỏ nhựa mỏng trên S4.

LG G2 vừa được ra mắt hồi tháng 8 vừa qua là một nỗ lực rất lớn của LG trước đối thủ đồng hương Samsung. LG không chỉ có màn hình lớn nhất mà nó còn có con chip xử lý nhanh nhất SnapDragon 800. Có thể khẳng định màn hình G2 và One là tốt nhất trong số những thiết bị ở bài viết này, màn hình G2 rất nổi, viền siêu mỏng. Ngoài ra, G2 còn có nút tắt mở máy khá độc đáo phía sau cùng camera cải tiến nhiều so với các đàn anh đi trước. Nhược điểm của LG là giao diện không bắt mắt cũng như thương hiệu chưa được đánh giá cao trong làng sản xuất điện thoại.

Sony Xperia Z1 cũng chứng kiến sự chuyển mình một cách mạnh mẽ của Sony. Mới đầu năm nay thôi thì Xperia Z còn lẹt đẹt theo sau các điện thoại Android khác một thế hệ xử lý thì Z Ultra và Z1 đã chuyển thẳng lên SnapDragon 800, bỏ qua bước đêm 600 để dẫn trước HTC và Samsung một bàn thắng. Màn hình Z1 cũng được cải tiến triệt để, tuy vẫn chưa tốt bằng G2 nhưng vẫn hơn Z rất nhiều. 2 ưu điểm lớn của Z1 là khả năng chống nước và camera hơn hẳn các đối thủ còn lại. Thật tiếc, Z1 khá lớn với hầu hết chúng ta dù màn hình máy chỉ 5".

1284213

1284216

1284205

1284206

1284207

1284208

1284209

1284210

1284211

1284212

1284214

1284215

1284300
Theo Tinhte
 
Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Bình MinhNhà Phân Phối Độc Quyền Máy Phát Điện-Bộ Lưu Điện HYUNDAI Tại Việt Nam

















Add : 997/3D, Quốc Lộ 1A, P . An Phú Đông, Q. 12, TP.HCM

Hotline: 090.66.99.125 - 096.66.99.125 (Mr.Đức phòng kinh doanh và hỗ trợ dự án)

Email: duchieusale@yahoo.com.vn

Website: www.maydienhyundai.com
Rất mong nhận được sự quan tâm của Quý Khách hàng! BẢNG GIÁ MÁY PHÁT ĐIỆN HYUNDAITP.HCM, Ngày 01/01/2013
Kính gửi: Quý Khách hàng.

Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bình Minh – Nhà phân phối chính thức máy phát điện thương hiệu HYUNDAI tại Việt Nam, trân trọng gửi đến Quý Khách hàng bảng báo giá như sau:




Hình ảnhMô tảĐơn giá(VNĐ) (VNĐ)

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG XÁCH TAY

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KWMáy xách tay, siêu chống ồnGiật nổ/Đề nổ
ü Model: HY2000Si (HY2000SEi)

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L

ü Thời gian chạy liên tục: 5.5h(50% CS)

ü Đầu ra: 9.5A/230V/50Hz

ü Kích thước: 551x308x488 (mm)

ü Trọng lượng: 27 kg
19.200.000(20.300.000) MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.6KWMáy xách tay, siêu chống ồnGiật nổ/Đề nổ
ü Model: HY3000Si (HY3000SEi)

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.6/2.8Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 4.5L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.45 L

ü Thời gian chạy liên tục: 4.5h(50% CS)

ü Đầu ra: 13.2A/230V/50Hz

ü Kích thước: 551x308x488 (mm)

ü Trọng lượng: 28.5 kg
23.500.000(24.500.000) MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 3.2KWMáy xách tay, siêu chống ồn Đề nổ
ü Model: HY3600Sei

ü Công suất liên tục/tối đa: 3.2/3.4Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.9 L

ü Thời gian chạy liên tục: 7h(50% CS)

ü Đầu ra: 14.8A/230V/50Hz

ü Kích thước: 600x452x500 (mm)

ü Trọng lượng: 55 kg
36.800.000



MÁY PHÁT ĐIỆN CHẠY XĂNG CHUYÊN DỤNG

MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KWMáy trần, giật nổ
ü Model: HY2500L

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

ü Trọng lượng: 42 kg
11.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.0KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY2500LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

ü Thời gian chạy liên tục: 22h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.1L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 9.5.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

ü Trọng lượng: 42 kg
13.200.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KWMáy trần, giật nổ
ü Model: HY3100L

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

ü Trọng lượng: 43 kg
12.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 2.5KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY3100LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.5/2.8 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 13L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.6 L

ü Thời gian chạy liên tục: 20h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.3L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 12.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 610x490x490 (mm)

ü Trọng lượng: 43 kg
14.400.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KWMáy trần, giật nổ
ü Model: HY6000L

ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 670x540x555(mm)

ü Trọng lượng: 82 kg


18.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 4.0KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY6000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 4.0/4.4 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

ü Thời gian chạy liên tục: 23h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.2L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 19.1A/230V/50Hz

ü Kích thước: 670x540x555(mm)

ü Trọng lượng: 82 kg
20.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY6800FE

ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 12L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

ü Thời gian chạy liên tục: 8h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 2.5 L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 23.8A/230V/50Hz

ü Kích thước: 700x510x575 (mm)

ü Trọng lượng: 69 kg
18.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 5 KWMáy trần, đề nổ


ü Model: HY7000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1

ü Thời gian chạy liên tục: 22h (50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.13L/h(50%CS)

ü Đầu ra: 24A/230V/50Hz

ü Kích thước: 670x540x555 (mm)

ü Trọng lượng: 84Kg
22.600.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 6 KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY 9000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 6.0/6.6 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

ü Thời gian chạy liên tục: 19h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 3.0 L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 28.7A/230V/50Hz

ü Kích thước: 670x540x555 (mm)

ü Trọng lượng: 86 kg
24.000.000 MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG 8.5 KWMáy trần, đề nổ
ü Model: HY 12000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 8.5/9.5 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 25L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.5 L

ü Thời gian chạy liên tục: 12h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 4.3 L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 41.3A/230V/50Hz

ü Kích thước: 980x665x760 (mm)

ü Trọng lượng: 170 kg
94.000.000

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3000RPM


MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 2.0 KWMáy trần, đề nổ
ü Model: DHY 2500LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 2.0/2.2 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 0.75

ü Thời gian chạy liên tục: 30 (50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.01 L/h(100%CS)

ü Đầu ra: 9.6A/230V/50Hz

ü Kích thước: 610x460x530(mm)

ü Trọng lượng: 66Kg
19.500.000 MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3.0 KW Máy trần, đề nổ
ü Model: DHY 4000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 3.0/3.3 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L

ü Thời gian chạy liên tục: 21h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.15L/h(100%CS)

ü Đầu ra: 14.3A/230V/50Hz

ü Kích thước: 680x460x560 (mm)

ü Trọng lượng: 79 Kg
24.900.000



MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KW Máy trần, đề nổ


ü Model: DHY 6000LE

ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 14L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

ü Thời gian chạy liên tục: 13h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)

ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz

ü Kích thước: 720x480x600 (mm)

ü Trọng lượng: 108 Kg
30.700.000

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KWVỏ chống ồn, đề nổ
ü Model: DHY 6000SE

ü Công suất liên tục/tối đa: 5.0/5.5 Kw

ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h (100%CS)

ü Đầu ra: 23.9A/230V/50Hz

ü Kích thước: 920x520x760 (mm)

ü Trọng lượng: 160 Kg
38.600.000

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 5.0 KWVỏ chống ồn, đề nổ
ü Model: DHY 6000SE-3 (3pha)

ü Công suất liên tục/tối đa: 6.3/6.9 KVA

ü Dung tích bình nhiên liệu: 17L

ü Dung tích dầu bôi trơn: 1.65 L

ü Thời gian chạy liên tục: 16h(50% CS)

ü Tiêu hao nhiên liệu: 1.65L/h(100%CS)

ü Đầu ra: 16.2A/400V/50Hz

ü Kích thước: 920x520x760 (mm)

ü Trọng lượng: 160 Kg
39.500.000





MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1500RPM

MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHACông suất 8KW với vỏ chống ồn đồng bộ


ü Model: DHY9KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 8/8.8 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 38A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 70 lít

ü Trọng lượng: 530 Kg

ü KT: 1750 x 900 x 1100 (mm)

ü Động cơ: Model: HY385
  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü Đầu phát: Model: 164C
  • Công suất liên tục: 9 KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
195.000.000 Call MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHACông suất 10KW với vỏ chống ồn đồng bộ


ü Model: DHY11KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 48A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 70 lít

ü Trọng lượng: 750 Kg

ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

ü Động cơ: Model: HY480
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.6/3.0 L/h
ü Đầu phát: Model: 164D
  • Công suất liên tục: 10.8KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
199.000.000 Call
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA
Công suất 12KW với vỏ chống ồn đồng bộ
ü Model: DHY13KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 12/13.2 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 57A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 70 lít

ü Trọng lượng: 760 Kg

ü KT: 2000 x 900 x 1115(mm)

ü Động cơ: Model: HY485
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.9/3.4 L/h
ü Đầu phát: Model: 184E
  • Công suất liên tục: 15KVA
Phụ kiện chọn thêm: Tủ Hyundai ATS125/63m
205.000.000


Call
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHACông suất 16KW với vỏ chống ồn đồng bộ
ü Model: DHY18KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 16/17.6 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 77A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 80 lít

ü Trọng lượng: 970 Kg

ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü Động cơ: Model: HY490
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 2.5/4.6 L/h
ü Đầu phát: Model: 184F
  • Công suất liên tục: 18.5KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m

225.000.000
Call MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHACông suất 20KW với vỏ chống ồn đồng bộ
ü Model: DHY22KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 20/22 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 96A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 90 lít

ü Trọng lượng: 1050 Kg

ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü Động cơ: Model: HY4100
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 3.4/5.7 L/h
ü Đầu phát: Model: 184G
  • Công suất liên tục: 21KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
245.000.000 Call


MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 1PHA
Công suất 25KW với vỏ chống ồn đồng bộ
ü Model: DHY28KSEm

ü Công suất liên tục/tối đa: 25/27.5 KW

ü Dòng điện/Điện thế: 120A/230V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 90 lít

ü Trọng lượng: 1080 Kg

ü KT: 2220 x 900 x 1115(mm)

ü Động cơ: Model: HY4102
  • Số xi lanh: 4
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 4.0/7.2 L/h
ü Đầu phát: Model: 184H
  • Công suất liên tục: 25KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS125/100m
260.000.000
Call
MÁY PHÁT ĐIỆN DIESEL 3PHACông suất 10KVA với vỏ chống ồn đồng bộ
ü Model: DHY 10KSE (3pha)

ü Công suất liên tục/tối đa: 10/11 KVA

ü Dòng điện/Điện thế: 16A/400V/ 50Hz

ü Tốc độ quay: 1500 vòng/phút

ü Bình nhiên liệu: 70 lít

ü Trọng lượng: 530 Kg

ü KT: 1750 x 900 x 1110(mm)

ü Động cơ: Model: HY380
  • Số xi lanh: 3
  • Tiêu hao nhiên liệu (50%/100% CS): 1.3/2.5 L/h
ü Đầu phát: Model: 164B
  • Công suất liên tục: 11KVA
Phụ kiện chọn thêm:Tủ Hyundai ATS 125/63
214.000.000
 

Facebook Comments

Similar threads

New posts New threads New resources

Back
Top