• Downloading from our site will require you to have a paid membership. Upgrade to a Premium Membership from 10$ a month today!

    Dont forget read our Rules! Also anyone caught Sharing this content will be banned. By using this site you are agreeing to our rules so read them. Saying I did not know is simply not an excuse! You have been warned.

Cách dùng của cấu trúc used to trong tiếng anh

Admin

Well-Known Member
Staff member
Administrator
1. USED TO: (Đã từng)
Công thức:
S + USED TO + INF.
- Để chỉ hành động xảy ra ở quá khứ mà bây giờ không còn nữa .
I used to smoke: Tôi từng hút thuốc (bây giờ không còn hút nữa)
There used to be a river here: Đã từng có một con sông ở đây
2.BE/GET USED TO (quen)

CÔNG THỨC: S (người ) + GET/BE + USED TO + VING /N
Để diển tả một rằng chủ từ quen với sự việc
đó

I am used to getting up late on Sundays:
Tôi quen dậy trể vào chủ nhật
I am used to cold weather: Tôi quen với thời tiết lạnh
Dùng get khi chỉ
một quá trình quen dần dần
Don't worry! you will get used
to live here soon: Đừng lo bạn sẽ sớm quen với việc sống ở đây
thôi.

3.BE USED TO (được sử dụng để )
Công thức:
S (thường là vật ) + BE + USED TO + INF.

Đây là thể bị động
của động từ use với nghĩa là: Sử dụng


A knife is used to cut the cake: Một con dao được sử dụng để cắt bánh .

- "I used to do something" luôn đề cập đến quá khứ, không có dạng thức hiện tại. Bạn không thể nói "I used to do". Để nói về hiện tại, bạn phải dùng thì hiện tại đơn (I do).
Ví dụ:
We used to live in a small village but now we live in London. - Chúng tôi đã từng sống trong một ngôi làng nhỏ nhưng nay chúng tôi sống ở London.
There used to be four cinemas in the town. Now there is only one. - Trước kia trong thị trấn có 4 rạp chiếu phim. Nhưng hiện nay chỉ còn có một.
- Hình thức câu hỏi là: Did + Subject + use to…?
Ví dụ:
Did you use to eat a lot of sweets when you were a child? - Bạn có thường ăn nhiều kẹo khi bạn còn nhỏ không?
- Hình thức phủ định là: didn’t + use to...(cũng có thể dùng used not to...)
Ví dụ:
I didn’t use to like him (hoặc I used not to like him) - Trước đây tôi không thích anh ấy.
- So sánh I used to do với I was doing.
+ I used to watch TV a lot. - Tôi đã từng xem truyền hình rất nhiều (trước kia tôi đã xem truyền hình thường xuyên, nhưng bây giờ tôi không còn xem nữa).
+ I was watching TV when the telephone rang. - Lúc điện thoại reo thì tôi đang xem truyền hình (tôi đang xem truyền hình dở dang)
Chúc các bạn học tốt!
 

Facebook Comments

New posts New threads New resources

Back
Top